Có 3 kết quả:

心腹 xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ新妇 xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ新婦 xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ

1/3

xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trusted aide
(2) confidant
(3) reliable agent
(4) to confide

Từ điển Trung-Anh

(1) bride
(2) (dialect) daughter-in-law

Từ điển Trung-Anh

(1) bride
(2) (dialect) daughter-in-law