Có 3 kết quả:
心腹 xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ • 新妇 xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ • 新婦 xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trusted aide
(2) confidant
(3) reliable agent
(4) to confide
(2) confidant
(3) reliable agent
(4) to confide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bride
(2) (dialect) daughter-in-law
(2) (dialect) daughter-in-law
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bride
(2) (dialect) daughter-in-law
(2) (dialect) daughter-in-law
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0